Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 601 đến 711 trong 711 kết quả được tìm thấy với từ khóa: r^
rong rong chơi rong huyết rong kinh
rong ruổi ru ru ngủ ru rú
rua ruỗng ruỗng nát ruốc
ruốc bông ruối ruồi ruồi giấm
ruồi muỗi ruồi nhặng ruồi trâu ruồng
ruồng bỏ ruồng bố ruồng rẫy ruổi
ruộm ruộng ruộng đất ruộng đồng
ruộng bậc thang ruộng công ruộng mạ ruộng muối
ruộng nương ruộng rẫy ruộng rộc ruộng vườn
ruột ruột chay ruột gan ruột gà
ruột già ruột hồi ruột kết ruột non
ruột rà ruột tịt ruột thẳng ruột thừa
ruột thịt rui rum run
run rẩy run rủi run run run sợ
rung rung động rung cảm rung chuyển
rung rúc rung rinh rung rung
rơi rơi lệ rơi rụng rơi rớt
rơi vãi rơm rơm rác rơm rớm
rơn rơn rớt rưa rứa
rưởi rười rượi rườm rườm rà
rườm tai rườn rượt rường rường cột
rưỡi rượi rượn rượt
rượt theo rượu rượu đế rượu bia
rượu cần rượu cẩm rượu chát rượu chè
rượu khai vị rượu lậu rượu lễ rượu mạnh
rượu vang rước rước khách rưới
rướm rướn rưng rức rưng rưng
rươi rương rương hòm
1 2 3 4 5 6

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.